Trang chủ9059 • TYO
add
Kanda Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
754,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
752,00 ¥ - 756,00 ¥
Phạm vi một năm
651,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,60 T JPY
Số lượng trung bình
8,16 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,34 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 583,00 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | 680,00 Tr | 3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,61 T | 23,22% |
Tổng tài sản | 48,40 T | 4,25% |
Tổng nợ | 22,94 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,00 Tr | 3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1943
Trang web
Nhân viên
2.784