Trang chủ9060 • TYO
add
Japan Logistic Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.785,00 ¥ - 3.880,00 ¥
Phạm vi một năm
3.430,00 ¥ - 4.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,07 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 939,00 Tr | 14,93% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 108,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 6,41% |
Tổng tài sản | 47,51 T | 0,69% |
Tổng nợ | 32,26 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 108,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
3.709