Trang chủ9060 • TYO
add
Japan Logistic Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ¥ - 4.450,00 ¥
Phạm vi một năm
3.430,00 ¥ - 4.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T JPY
Số lượng trung bình
853,00
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,95 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 893,00 Tr | 13,90% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 42,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | 11,35% |
Tổng tài sản | 48,83 T | 2,00% |
Tổng nợ | 33,23 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
3.709