Trang chủ9063 • TYO
add
Okayamaken Freight Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.210,00 ¥ - 3.210,00 ¥
Phạm vi một năm
2.898,00 ¥ - 3.645,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T JPY
Số lượng trung bình
937,00
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 479,00 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 465,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 454,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,25 Tr | 35,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | 15,00% |
Tổng tài sản | 47,39 T | 2,07% |
Tổng nợ | 23,98 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 465,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1943
Trang web
Nhân viên
2.294