Trang chủ9064 • TYO
add
Yamato Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.972,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.038,00 ¥ - 2.124,00 ¥
Phạm vi một năm
1.524,50 ¥ - 2.124,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
748,93 T JPY
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
35,87
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,12 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 14,47 T | -5,19% |
Thu nhập ròng | 40,05 T | -3,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | -4,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,31 T | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,54 T | 6,07% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 8,56% |
Tổng nợ | 715,21 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,05 T | -3,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,17 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,76 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,12 T | — |
Dòng tiền tự do | -10,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
177.430