Trang chủ9065 • TYO
add
Sankyu
Giá đóng cửa hôm trước
7.734,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.656,00 ¥ - 7.741,00 ¥
Phạm vi một năm
3.993,00 ¥ - 7.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
427,68 T JPY
Số lượng trung bình
216,66 N
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,11 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | 8,41% |
Thu nhập ròng | 8,47 T | 44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 35,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,99 T | 21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,60 T | -6,78% |
Tổng tài sản | 545,19 T | 7,95% |
Tổng nợ | 248,13 T | 12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,47 T | 44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1918
Trang web
Nhân viên
30.672