Trang chủ9067 • TYO
add
Maruwn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
419,00 ¥ - 436,00 ¥
Phạm vi một năm
276,00 ¥ - 600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T JPY
Số lượng trung bình
70,93 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 809,00 Tr | 6,17% |
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 163,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 155,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 33,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 1,01% |
Tổng tài sản | 37,03 T | -0,37% |
Tổng nợ | 11,42 T | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 163,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
2.157