Trang chủ9068 • TYO
add
Maruzen Showa Unyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.340,00 ¥ - 6.430,00 ¥
Phạm vi một năm
3.635,00 ¥ - 6.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,48 T JPY
Số lượng trung bình
38,02 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,09 T | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -0,69% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | 28,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,87 T | 10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,35 T | 17,69% |
Tổng tài sản | 191,00 T | 4,18% |
Tổng nợ | 58,86 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | 28,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1931
Trang web
Nhân viên
3.709