Trang chủ9069 • TYO
add
Senko Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.694,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.691,00 ¥ - 1.715,00 ¥
Phạm vi một năm
1.086,00 ¥ - 1.715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
298,15 T JPY
Số lượng trung bình
480,93 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,74 T | 12,13% |
Chi phí hoạt động | 25,88 T | 18,41% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | -11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -20,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,09 T | 15,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,25 T | 14,18% |
Tổng tài sản | 723,06 T | 13,35% |
Tổng nợ | 483,74 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | -11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
25.459