Trang chủ9072 • TYO
add
Nikkon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.226,00 ¥ - 3.282,00 ¥
Phạm vi một năm
1.688,00 ¥ - 3.359,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
409,54 T JPY
Số lượng trung bình
363,86 N
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,76 T | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 39,68% |
Thu nhập ròng | 5,01 T | 15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 T | 19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,78 T | -16,11% |
Tổng tài sản | 428,76 T | 10,38% |
Tổng nợ | 179,08 T | 26,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 T | 15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,69 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,36 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -929,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
12.802