Trang chủ9074 • TYO
add
Japan Oil Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.784,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.768,00 ¥ - 2.794,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 3.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T JPY
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 633,00 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -1,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 12,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 40,91 T | 5,49% |
Tổng nợ | 15,86 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -1,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1946
Trang web
Nhân viên
1.571