Trang chủ9074 • TYO
add
Japan Oil Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.983,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T JPY
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,82 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 633,00 Tr | 10,47% |
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | 42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 T | 13,28% |
Tổng tài sản | 42,72 T | 10,46% |
Tổng nợ | 17,10 T | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | 42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1946
Trang web
Nhân viên
1.571