Trang chủ9076 • TYO
add
Seino Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.435,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.425,00 ¥ - 2.446,00 ¥
Phạm vi một năm
1.995,00 ¥ - 2.489,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
455,12 T JPY
Số lượng trung bình
647,89 N
Tỷ số P/E
33,34
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,63 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 12,49 T | 5,52% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | -27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -30,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,44 T | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,51 T | -26,76% |
Tổng tài sản | 690,30 T | -2,75% |
Tổng nợ | 260,98 T | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | -27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,27 T | 43,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,66 T | -102,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,26 T | -14,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 T | -122,54% |
Dòng tiền tự do | 7,39 T | -10,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
28.854