Trang chủ9076 • TYO
add
Seino Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.446,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ¥ - 2.483,50 ¥
Phạm vi một năm
1.995,00 ¥ - 2.497,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
464,79 T JPY
Số lượng trung bình
587,11 N
Tỷ số P/E
33,22
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,97 T | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 12,63 T | 3,57% |
Thu nhập ròng | 3,24 T | 7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,61 T | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,35 T | 41,26% |
Tổng tài sản | 718,28 T | 4,30% |
Tổng nợ | 286,99 T | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 T | 7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | -43,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 T | -51,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,79 T | 318,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,96 T | 292,05% |
Dòng tiền tự do | -7,97 T | -69,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
28.854