Trang chủ9076 • TYO
add
Seino Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.230,50 ¥ - 2.264,00 ¥
Phạm vi một năm
1.995,00 ¥ - 2.502,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
421,90 T JPY
Số lượng trung bình
396,53 N
Tỷ số P/E
26,05
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,08 T | 22,67% |
Chi phí hoạt động | 15,38 T | 20,79% |
Thu nhập ròng | 7,76 T | 35,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,67 T | 22,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,87 T | 23,14% |
Tổng tài sản | 775,97 T | 15,12% |
Tổng nợ | 323,31 T | 31,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 T | 35,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,07 T | 172,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,31 T | -563,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,82 T | 49,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,15 T | -112,99% |
Dòng tiền tự do | 4,65 T | 327,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
28.854