Trang chủ9081 • TYO
add
Kanagawa Chuo Kotsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.515,00 ¥ - 3.590,00 ¥
Phạm vi một năm
2.950,00 ¥ - 4.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,23 T JPY
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,06 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 5,20% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -49,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -54,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -50,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 26,77% |
Tổng tài sản | 165,44 T | 3,93% |
Tổng nợ | 102,04 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -49,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 6, 1921
Trụ sở chính
Nhân viên
6.542