Trang chủ9082 • TYO
add
Daiwa Motor Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
843,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
653,00 ¥ - 965,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T JPY
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
28,48
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 494,00 Tr | 1,23% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 125,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 123,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | 8.833,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | -12,04% |
Tổng tài sản | 30,03 T | -0,15% |
Tổng nợ | 20,77 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 125,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
2.506