Trang chủ9082 • TYO
add
Daiwa Motor Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
812,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
797,00 ¥ - 813,00 ¥
Phạm vi một năm
653,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T JPY
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 397,00 Tr | -34,70% |
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | 83,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | 83,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,50 Tr | 731,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | -9,75% |
Tổng tài sản | 29,72 T | -0,56% |
Tổng nợ | 20,60 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | 83,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
2.506