Trang chủ9087 • TYO
add
Takase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 ¥
Phạm vi một năm
1.043,00 ¥ - 1.467,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
643,00
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 231,00 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -61,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -63,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 Tr | -28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -12,87% |
Tổng tài sản | 9,52 T | -3,96% |
Tổng nợ | 2,17 T | -19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -61,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
220