Trang chủ9090 • TYO
add
AZ-Com Maruwa Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.242,00 ¥ - 1.275,00 ¥
Phạm vi một năm
891,00 ¥ - 1.543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,38 T JPY
Số lượng trung bình
270,06 N
Tỷ số P/E
23,10
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,20 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 1,22% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | 7,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | 9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,18 T | -9,50% |
Tổng tài sản | 138,60 T | 2,61% |
Tổng nợ | 79,35 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | 7,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.037