Trang chủ9103 • TPE
add
Medtecs International Co Ltd (TDR)
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,32 NT$ - 6,60 NT$
Phạm vi một năm
6,10 NT$ - 8,66 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TWD
Số lượng trung bình
814,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,76 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -15,32% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 27,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,20 | 24,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,13 Tr | -4,61% |
Tổng tài sản | 161,13 Tr | -11,33% |
Tổng nợ | 36,09 Tr | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 27,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -970,50 N | 75,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,00 N | -169,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | -153,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | -58,70% |
Dòng tiền tự do | -553,06 N | 41,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web