Trang chủ9103 • TPE
add
Medtecs International Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 NT$
Mức chênh lệch một ngày
4,90 NT$ - 5,33 NT$
Phạm vi một năm
3,97 NT$ - 8,66 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T TWD
Số lượng trung bình
469,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,45 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 13,28 Tr | 29,21% |
Thu nhập ròng | -9,27 Tr | -18,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,17 | -6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,37 Tr | -24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 Tr | -6,01% |
Tổng tài sản | 137,97 Tr | -17,27% |
Tổng nợ | 31,32 Tr | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,27 Tr | -18,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | 581,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -125,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | -16,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,50 N | -111,89% |
Dòng tiền tự do | -6,48 Tr | 9,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web