Trang chủ9110 • TPE
add
Vietnam Manufacturing and Export Processing TDR
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,15 NT$ - 6,19 NT$
Phạm vi một năm
5,50 NT$ - 7,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
399,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
20,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,98 Tr | 25,43% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | -24,98% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,71 | 15,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -299,44 N | 73,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,39 Tr | 0,76% |
Tổng tài sản | 103,36 Tr | -2,59% |
Tổng nợ | 58,38 Tr | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 123,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.014