Trang chủ9110 • TYO
add
NS UNITED KAIUN KAISHA LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.900,00 ¥ - 3.945,00 ¥
Phạm vi một năm
3.260,00 ¥ - 5.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,20 T JPY
Số lượng trung bình
105,70 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
6,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,67 T | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 6,76% |
Thu nhập ròng | 5,43 T | 72,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 71,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,68 T | 2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,00 T | 24,80% |
Tổng tài sản | 286,31 T | 4,30% |
Tổng nợ | 127,14 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 T | 72,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
649