Trang chủ9115 • TYO
add
Meiji Shipping Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
668,00 ¥ - 679,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 T JPY
Số lượng trung bình
34,79 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,08 T | 30,60% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 7,57% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | -28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -45,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,86 T | 7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,22 T | 25,86% |
Tổng tài sản | 293,28 T | 6,08% |
Tổng nợ | 202,06 T | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | -28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1911
Trang web
Nhân viên
540