Trang chủ9115 • TYO
add
Meiji Shipping Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
611,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
612,00 ¥ - 627,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 799,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,28 T JPY
Số lượng trung bình
52,47 N
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,57 T | -13,98% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 12,28% |
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | -55,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -47,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,23 T | -3,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,01 T | 34,31% |
Tổng tài sản | 278,43 T | -5,86% |
Tổng nợ | 193,98 T | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | -55,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1911
Trang web
Nhân viên
540