Trang chủ911608 • TPE
add
BH Global Corporation Ltd Depository Receipt
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 NT$
Mức chênh lệch một ngày
3,00 NT$ - 3,00 NT$
Phạm vi một năm
2,71 NT$ - 5,19 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
74,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,42 Tr | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | 876,00 N | -8,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,50 N | -18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | -0,08% |
Tổng tài sản | 88,84 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 33,32 Tr | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 876,00 N | -8,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 77,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,00 N | 43,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,50 N | 282,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 938,79% |
Dòng tiền tự do | 613,56 N | -22,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
156