Trang chủ911622 • TPE
add
Tycoons Worldwide Group Thailand PCL-GDR
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
4,08 NT$ - 4,16 NT$
Phạm vi một năm
3,95 NT$ - 6,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T TWD
Số lượng trung bình
23,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 96,29 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | -76,07 Tr | -397,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,15 | -383,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,70 N | 100,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,81 Tr | -37,26% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 2,45% |
Tổng nợ | 1,72 T | 56,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,07 Tr | -397,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,37 Tr | 399,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,68 Tr | -28,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -548,30 Tr | -887,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,61 Tr | -196,22% |
Dòng tiền tự do | 485,69 Tr | 472,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
621