Trang chủ9127 • TYO
add
Tamai Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.595,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.578,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.069,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T JPY
Số lượng trung bình
7,27 N
Tỷ số P/E
3,91
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -13,74% |
Chi phí hoạt động | 134,00 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 63,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | 89,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,00 Tr | 48,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 11,91% |
Tổng tài sản | 11,78 T | 5,55% |
Tổng nợ | 4,22 T | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 63,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
60