Trang chủ9136 • TPE
add
Ju Teng International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,55 NT$ - 7,84 NT$
Phạm vi một năm
5,69 NT$ - 8,99 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T TWD
Số lượng trung bình
742,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -12,83% |
Chi phí hoạt động | 183,37 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | -230,60 Tr | -165,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | -204,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,53 Tr | -119,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -15,72% |
Tổng tài sản | 10,34 T | -14,92% |
Tổng nợ | 4,63 T | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,60 Tr | -165,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,62 Tr | -37,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,39 Tr | -31,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,42 Tr | 17,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,02 Tr | -89,82% |
Dòng tiền tự do | -117,19 Tr | -201,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
20.000