Trang chủ9143 • TYO
add
SG Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.454,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.434,00 ¥ - 1.455,50 ¥
Phạm vi một năm
1.351,50 ¥ - 2.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
926,33 T JPY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,50 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 16,71 T | 9,73% |
Thu nhập ròng | 13,09 T | -2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -15,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,04 T | 0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,60 T | -2,77% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 16,83% |
Tổng nợ | 459,78 T | 48,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 T | -2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
52.309