Trang chủ9143 • TYO
add
SG Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.478,00 ¥ - 1.528,00 ¥
Phạm vi một năm
1.351,50 ¥ - 1.689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
967,32 T JPY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,80 T | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 19,00 T | 22,64% |
Thu nhập ròng | 25,90 T | 12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,73 T | 13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,29 T | 10,13% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 21,78% |
Tổng nợ | 496,08 T | 61,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,90 T | 12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
52.309