Trang chủ9145 • TYO
add
Being Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ¥ - 2.563,00 ¥
Phạm vi một năm
2.150,00 ¥ - 2.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,42 T JPY
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | 18,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,25 Tr | 29,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | 17,43% |
Tổng tài sản | 18,22 T | 8,17% |
Tổng nợ | 10,72 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | 18,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1986
Trang web
Nhân viên
941