Trang chủ9145 • TYO
add
Being Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 ¥ - 3.360,00 ¥
Phạm vi một năm
2.150,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 T JPY
Số lượng trung bình
7,44 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 T | 8,91% |
Chi phí hoạt động | 355,00 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | 329,00 Tr | 88,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 73,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 723,25 Tr | 44,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | 30,53% |
Tổng tài sản | 19,04 T | 10,23% |
Tổng nợ | 11,48 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,00 Tr | 88,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1986
Trang web
Nhân viên
956