Trang chủ9147 • TYO
add
Nippon Express Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.547,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.540,00 ¥ - 2.569,50 ¥
Phạm vi một năm
2.134,00 ¥ - 2.843,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
668,16 T JPY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,44 T | 20,19% |
Chi phí hoạt động | 29,98 T | -16,83% |
Thu nhập ròng | 13,28 T | 103,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 68,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,27 T | 11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,34 T | -20,23% |
Tổng tài sản | 2,30 NT | 9,02% |
Tổng nợ | 1,42 NT | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,28 T | 103,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,66 T | 58,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 T | 154,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,98 T | -154,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,91 T | -58,84% |
Dòng tiền tự do | 58,69 T | 92,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2022
Trang web
Nhân viên
76.389