Trang chủ9147 • TYO
add
Nippon Express Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.598,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.481,00 ¥ - 7.585,00 ¥
Phạm vi một năm
6.402,00 ¥ - 8.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
655,47 T JPY
Số lượng trung bình
342,88 N
Tỷ số P/E
26,42
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,31 T | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 42,84 T | -0,59% |
Thu nhập ròng | 7,02 T | 38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 16,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,82 T | 29,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,43 T | 4,72% |
Tổng tài sản | 2,20 NT | 11,62% |
Tổng nợ | 1,39 NT | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,02 T | 38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,91 T | -53,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,65 T | 19,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,21 T | 82,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,03 T | 64,86% |
Dòng tiền tự do | 15,39 T | -53,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2022
Trang web
Nhân viên
74.438