Trang chủ9147 • TYO
add
Nippon Express Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.843,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.851,00 ¥ - 2.907,00 ¥
Phạm vi một năm
2.134,00 ¥ - 2.907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
750,77 T JPY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,28 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 43,98 T | -12,49% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,40 T | 25,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,59 T | 1,90% |
Tổng tài sản | 2,30 NT | 5,45% |
Tổng nợ | 1,47 NT | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,86 T | -25,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,14 T | 52,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 T | 80,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,75 T | 66,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2022
Trang web
Nhân viên
76.389