Trang chủ9156 • TYO
add
Hana Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.670,00 ¥
Phạm vi một năm
2.670,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,50 Tr | 20,06% |
Chi phí hoạt động | 62,50 Tr | 15,74% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 225,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 Tr | 230,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,00 Tr | 23,43% |
Tổng tài sản | 917,00 Tr | 15,93% |
Tổng nợ | 574,00 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,50 Tr | 50,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 Tr | -13,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,00 Tr | 250,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,50 Tr | 242,55% |
Dòng tiền tự do | -14,19 Tr | 29,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
254