Trang chủ9158 • TYO
add
CUC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.412,00 ¥ - 1.479,00 ¥
Phạm vi một năm
1.214,00 ¥ - 3.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,55 T JPY
Số lượng trung bình
144,54 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,95 T | 61,46% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | 64,30% |
Thu nhập ròng | 761,00 Tr | 65,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 55,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | -33,98% |
Tổng tài sản | 86,78 T | 49,54% |
Tổng nợ | 56,24 T | 77,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,00 Tr | 65,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
3.743