Trang chủ9159 • TYO
add
W TOKYO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.793,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.714,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
1.384,00 ¥ - 3.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T JPY
Số lượng trung bình
13,03 N
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,00 Tr | -30,89% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -212,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,41 | -263,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -102,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 6,03% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -2,71% |
Tổng nợ | 1,28 T | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -212,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
52