Trang chủ9159 • TYO
add
W TOKYO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.626,00 ¥ - 1.701,00 ¥
Phạm vi một năm
1.384,00 ¥ - 3.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T JPY
Số lượng trung bình
10,45 N
Tỷ số P/E
30,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -16,97% |
Chi phí hoạt động | 269,00 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -57,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -49,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,25 Tr | -42,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 6,31% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -5,06% |
Tổng nợ | 1,74 T | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -57,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
52