Trang chủ9160 • TYO
add
Novarese Inc
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ¥ - 304,00 ¥
Phạm vi một năm
254,00 ¥ - 369,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T JPY
Số lượng trung bình
24,19 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 22,59% |
Thu nhập ròng | 918,00 Tr | -11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | -19,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 106,40% |
Tổng tài sản | 34,73 T | 7,53% |
Tổng nợ | 25,89 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,00 Tr | -11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | 61,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,00 Tr | -11,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -909,00 Tr | 38,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 T | 3.142,86% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | 668,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trang web
Nhân viên
1.127