Trang chủ9162 • TYO
add
Bleach Inc
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
240,00 ¥ - 242,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 562,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T JPY
Số lượng trung bình
22,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 481,57 Tr | 40,40% |
Thu nhập ròng | -60,71 Tr | -177,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | -174,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,80 Tr | -136,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | -19,33% |
Tổng tài sản | 13,30 T | -9,55% |
Tổng nợ | 4,13 T | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,71 Tr | -177,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
93