Trang chủ9163 • TYO
add
Nareru Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.359,00 ¥ - 2.400,00 ¥
Phạm vi một năm
2.034,00 ¥ - 3.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,60 T JPY
Số lượng trung bình
80,88 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 17,51% |
Chi phí hoạt động | 728,00 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 565,07 Tr | 11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 881,50 Tr | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 6,33% |
Tổng tài sản | 22,01 T | 2,92% |
Tổng nợ | 9,31 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,07 Tr | 11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,34 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -42,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 2019
Trang web
Nhân viên
3.219