Trang chủ9164 • TYO
add
TRYT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
533,00 ¥ - 560,00 ¥
Phạm vi một năm
328,00 ¥ - 560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,40 T JPY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
19,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,83 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 8,79 T | 14,65% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,12 | -7,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,00 Tr | -162,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 14,77% |
Tổng tài sản | 77,68 T | 0,08% |
Tổng nợ | 51,98 T | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -981,00 Tr | -114,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,00 Tr | -45,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 141,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,00 Tr | 96,12% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -12,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2019
Trang web
Nhân viên
7.937