Trang chủ9164 • TYO
add
TRYT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
371,00 ¥ - 400,00 ¥
Phạm vi một năm
328,00 ¥ - 772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,20 T JPY
Số lượng trung bình
583,12 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 8,52 T | 27,11% |
Thu nhập ròng | -695,00 Tr | -1.363,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,59 | -1.264,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -839,00 Tr | -300,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -51,00% |
Tổng tài sản | 77,56 T | -2,98% |
Tổng nợ | 49,72 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,00 Tr | -1.363,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,00 Tr | -205,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 Tr | 37,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 T | -138,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 T | -216,06% |
Dòng tiền tự do | -1,00 T | -1.395,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2019
Trang web
Nhân viên
7.512