Trang chủ9166 • TYO
add
Genda Inc
Giá đóng cửa hôm trước
895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
878,00 ¥ - 901,00 ¥
Phạm vi một năm
633,50 ¥ - 1.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
162,95 T JPY
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
62,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,27 T | 38,83% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | 107,28% |
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | -81,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -86,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,64 T | 22,70% |
Tổng tài sản | 131,91 T | 66,59% |
Tổng nợ | 92,75 T | 60,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | -81,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2018
Trang web
Nhân viên
1.730