Trang chủ9169 • TYO
add
Daishinsha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 444,50 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -14,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,50 Tr | -32,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -1,58% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -0,75% |
Tổng nợ | 3,43 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,00 Tr | 39,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 Tr | 102,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,50 Tr | 3,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,00 Tr | 1.002,44% |
Dòng tiền tự do | 39,25 Tr | -36,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
256