Trang chủ9171 • TYO
add
Kuribayashi Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.123,00 ¥ - 1.192,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,85 T JPY
Số lượng trung bình
25,41 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,06 T | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 7,71% |
Thu nhập ròng | 955,00 Tr | 20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 T | 10,97% |
Tổng tài sản | 80,43 T | 12,16% |
Tổng nợ | 46,48 T | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 955,00 Tr | 20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
1.109