Trang chủ9171 • TYO
add
Kuribayashi Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
933,00 ¥ - 970,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 1.507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T JPY
Số lượng trung bình
7,25 N
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,82 T | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 5,25% |
Thu nhập ròng | 656,00 Tr | 33,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,75 T | 18,28% |
Tổng tài sản | 78,83 T | 8,70% |
Tổng nợ | 47,16 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,00 Tr | 33,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
1.109