Trang chủ91O • FRA
add
Cascade Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,060 €
Giá trị vốn hóa thị trường
782,06 N CAD
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,30 N | -26,66% |
Thu nhập ròng | -105,12 N | 34,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,07 N | -93,08% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | 1,83% |
Tổng nợ | 31,39 N | -37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,12 N | 34,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,72 N | 30,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,37 N | 10,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,88 N | -76,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,21 N | -106,82% |
Dòng tiền tự do | -184,54 N | 32,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web