Trang chủ9211 • TYO
add
F-Code Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.273,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 ¥ - 2.244,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 2.448,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,58 T JPY
Số lượng trung bình
160,32 N
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 133,48% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 249,82% |
Thu nhập ròng | 324,56 Tr | 65,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,43 | -29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,95 Tr | 69,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | 0,64% |
Tổng tài sản | 24,55 T | 68,31% |
Tổng nợ | 18,61 T | 69,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,56 Tr | 65,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
149