Trang chủ9211 • TYO
add
F-Code Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.023,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.015,00 ¥ - 1.045,00 ¥
Phạm vi một năm
502,00 ¥ - 2.851,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T JPY
Số lượng trung bình
233,49 N
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 109,19% |
Chi phí hoạt động | 259,00 Tr | 47,16% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 81,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,56 | -13,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,00 Tr | 83,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | 74,84% |
Tổng tài sản | 17,97 T | 150,06% |
Tổng nợ | 12,42 T | 183,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 81,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 T | — |
Dòng tiền tự do | 253,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
153