Trang chủ9211 • TYO
add
F-Code Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.789,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.760,00 ¥ - 1.809,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,24 T JPY
Số lượng trung bình
192,65 N
Tỷ số P/E
23,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 127,51% |
Chi phí hoạt động | 329,61 Tr | 22,08% |
Thu nhập ròng | 311,91 Tr | 56,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | -31,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,89 Tr | 184,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | 54,39% |
Tổng tài sản | 21,75 T | 98,08% |
Tổng nợ | 15,64 T | 104,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,91 Tr | 56,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
149