Trang chủ9212 • TYO
add
Green Earth Institute Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
384,00 ¥ - 396,00 ¥
Phạm vi một năm
315,00 ¥ - 577,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T JPY
Số lượng trung bình
16,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,00 Tr | 43,80% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | 12,06% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | 87,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | 91,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | 93,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -15,11% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -18,54% |
Tổng nợ | 1,05 T | -36,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | 87,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
47