Trang chủ9213 • TYO
add
Seyfert Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
932,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
924,00 ¥ - 931,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T JPY
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,00 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 310,00 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,50 Tr | -6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 0,84% |
Tổng nợ | 673,00 Tr | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
128