Trang chủ9213 • TYO
add
Seyfert Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
781,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
778,00 ¥ - 783,00 ¥
Phạm vi một năm
730,00 ¥ - 1.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T JPY
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,00 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 308,00 Tr | 3,70% |
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -113,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,29 | -114,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,25 Tr | -127,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -12,31% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -7,04% |
Tổng nợ | 731,00 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -113,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
130