Trang chủ9214 • TYO
add
Recovery International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.342,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.328,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Phạm vi một năm
1.100,00 ¥ - 2.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T JPY
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,00 Tr | 29,71% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | 27,59% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 61,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 24,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,25 Tr | 61,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,00 Tr | 6,30% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 31,84% |
Tổng nợ | 455,00 Tr | 95,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 61,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
280