Trang chủ9214 • TYO
add
Recovery International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.370,00 ¥ - 1.380,00 ¥
Phạm vi một năm
1.148,00 ¥ - 2.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T JPY
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,00 Tr | 24,81% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | 34,06% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -54,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -41,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,00 Tr | 12,03% |
Tổng tài sản | 980,00 Tr | 17,93% |
Tổng nợ | 295,00 Tr | 22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
224