Trang chủ9216 • TYO
add
Bewith Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.529,00 ¥ - 1.565,00 ¥
Phạm vi một năm
1.485,00 ¥ - 2.348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,72 T JPY
Số lượng trung bình
135,65 N
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 953,52 Tr | 10,88% |
Thu nhập ròng | 257,71 Tr | -41,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -37,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 459,93 Tr | -34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | 21,87% |
Tổng tài sản | 13,26 T | 10,00% |
Tổng nợ | 4,55 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,71 Tr | -41,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
698