Trang chủ9216 • TYO
add
Bewith Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.672,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.666,00 ¥ - 1.679,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 2.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,60 T JPY
Số lượng trung bình
114,29 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 T | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 938,34 Tr | 8,35% |
Thu nhập ròng | 187,98 Tr | -55,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -52,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,13 Tr | -55,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | -6,96% |
Tổng tài sản | 12,78 T | -1,20% |
Tổng nợ | 3,57 T | -16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,98 Tr | -55,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
698