Trang chủ9218 • TYO
add
Mental Health Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
694,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
694,00 ¥ - 732,00 ¥
Phạm vi một năm
637,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T JPY
Số lượng trung bình
33,33 N
Tỷ số P/E
1.183,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 121,71% |
Chi phí hoạt động | 374,00 Tr | 84,24% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -83,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,25 Tr | -26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,00 Tr | 20,72% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 162,66% |
Tổng nợ | 3,01 T | 363,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
92