Trang chủ9218 • TYO
add
Mental Health Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
665,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
660,00 ¥ - 675,00 ¥
Phạm vi một năm
637,00 ¥ - 1.091,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T JPY
Số lượng trung bình
55,52 N
Tỷ số P/E
20,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 67,09% |
Chi phí hoạt động | 385,00 Tr | -35,94% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 124,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 114,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,75 Tr | 172,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -2,92% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 6,92% |
Tổng nợ | 3,22 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 124,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
137