Trang chủ9220 • TYO
add
FB Care Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
922,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
908,00 ¥ - 920,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T JPY
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 232,00 Tr | -4,92% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -32,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -36,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,50 Tr | -5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -4,40% |
Tổng tài sản | 9,23 T | 1,60% |
Tổng nợ | 5,60 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -32,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1987
Trang web
Nhân viên
1.060