Trang chủ9223 • TYO
add
Asnova Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
569,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ¥ - 569,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 648,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T JPY
Số lượng trung bình
10,75 N
Tỷ số P/E
57,53
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 12,17% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | 21,11% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -25,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -34,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 495,50 Tr | 11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 3,09% |
Tổng tài sản | 11,08 T | 14,77% |
Tổng nợ | 8,06 T | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -25,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
146