Trang chủ9224 • TYO
add
Kankyou No Mikata Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.510,00 ¥
Phạm vi một năm
5.510,00 ¥ - 5.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
778,56 Tr JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,50 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 153,50 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -132,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -131,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,50 Tr | 13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,00 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 17,10% |
Tổng nợ | 5,88 T | 21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,30 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -132,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,50 Tr | 67,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,50 Tr | -345,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 603,50 Tr | 173,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,50 Tr | -43,87% |
Dòng tiền tự do | -372,44 Tr | -538,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
184