Trang chủ9235 • TYO
add
Ureru Net Advertising Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.703,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.621,00 ¥ - 1.763,00 ¥
Phạm vi một năm
348,00 ¥ - 2.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 227,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -16,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,72 T | — |
Tổng nợ | 1,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
47