Trang chủ9237 • TYO
add
Emimen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.313,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.253,00 ¥ - 2.389,00 ¥
Phạm vi một năm
1.534,00 ¥ - 2.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T JPY
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
28,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,21 T | — |
Tổng nợ | 448,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
122