Trang chủ9241 • TYO
add
Future Link Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.342,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Phạm vi một năm
1.303,00 ¥ - 2.087,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T JPY
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
490,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,00 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 214,00 Tr | -12,30% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 65,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | 65,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,25 Tr | 73,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,00 Tr | 19,35% |
Tổng tài sản | 904,00 Tr | 21,18% |
Tổng nợ | 649,00 Tr | 28,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 839,52 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 65,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
107