Trang chủ9241 • TYO
add
Future Link Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.269,00 ¥ - 1.269,00 ¥
Phạm vi một năm
1.094,00 ¥ - 2.087,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T JPY
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,00 Tr | 30,87% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 230,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 199,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,50 Tr | 375,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,00 Tr | 46,45% |
Tổng tài sản | 978,00 Tr | 25,22% |
Tổng nợ | 737,00 Tr | 35,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,59 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 230,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
123