Trang chủ9242 • TYO
add
Media Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.303,00 ¥ - 1.329,00 ¥
Phạm vi một năm
1.055,00 ¥ - 1.898,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T JPY
Số lượng trung bình
7,75 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,00 Tr | 55,37% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | 23,21% |
Thu nhập ròng | 398,00 Tr | 78,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,84 | 14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 593,00 Tr | 76,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 19,59% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 26,70% |
Tổng nợ | 466,00 Tr | 58,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 82,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,00 Tr | 78,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
63