Trang chủ9242 • TYO
add
Media Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.264,00 ¥ - 1.273,00 ¥
Phạm vi một năm
1.055,00 ¥ - 2.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T JPY
Số lượng trung bình
843,00
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,45%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,00 Tr | 18,45% |
Chi phí hoạt động | 198,00 Tr | 39,44% |
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | -32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,67 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,25 Tr | -49,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 2,59% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 14,14% |
Tổng nợ | 245,00 Tr | 39,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | -32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
63